Có 2 kết quả:

良师益友 liáng shī yì yǒu ㄌㄧㄤˊ ㄕ ㄧˋ ㄧㄡˇ良師益友 liáng shī yì yǒu ㄌㄧㄤˊ ㄕ ㄧˋ ㄧㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

good teacher and helpful friend (idiom); mentor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

good teacher and helpful friend (idiom); mentor

Bình luận 0