Có 2 kết quả:
良师益友 liáng shī yì yǒu ㄌㄧㄤˊ ㄕ ㄧˋ ㄧㄡˇ • 良師益友 liáng shī yì yǒu ㄌㄧㄤˊ ㄕ ㄧˋ ㄧㄡˇ
liáng shī yì yǒu ㄌㄧㄤˊ ㄕ ㄧˋ ㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
good teacher and helpful friend (idiom); mentor
Bình luận 0
liáng shī yì yǒu ㄌㄧㄤˊ ㄕ ㄧˋ ㄧㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
good teacher and helpful friend (idiom); mentor
Bình luận 0